pagoda one pillar pagoda Pagoda là một từ tiếng Anh để mô tả một xây dựng cao và phong phú vào các tầng, mỗi tầng có một mái cầu góc. Xem thêm các từ liên quan, các bản dịch và các ví dụ trong từ điển tiếng Anh Cambridge
jade emperor pagoda Learn about the history, architecture and rituals of this atmospheric temple dedicated to the supreme Taoist god. See the statues of phantasmal divinities, the Hall of the Ten Hells, the City God and the Goddess of Mercy
pagoda Bai Dinh Pagoda is a complex of pagodas, which possesses the greatest number of records in Vietnam such as the largest pagoda, the biggest bronze Buddha statue, the pagoda with the greatest number of Arahant Statues and Sacred figs, said Vietfun Travel