pair ac repair pair Từ điển Collocation. pair noun . 1 two things the same . ADJ. matching a matching pair of vases | identical . PREP. in a/the ~ Answer one question in each pair. | in ~s These candlesticks only come in pairs. | ~ of a pair of shoes . PHRASES one of a pair one of a pair of crystal vases . 2 people who are connected . ADJ
car repair Garage ô tô là nơi bảo dưỡng, chăm sóc, sữa chữa trong trường hợp ô tô gặp phảo những vấn đề hư hỏng. Đồng thời, garage ô tô cũng là nơi làm đẹp tân trang cho vẻ bề ngoài của xe ô tô giúp chúng trông thời trang và tân tiến hơn. Tổng hợp danh sách 20 garage ô tô TPHCM chất lượng không thể bỏ lỡ
the building is a bad state of repair The building is in a bad state of repair, with peeling paint and broken windows. The computer is in a good state of repair, having been upgraded and maintained regularly. A good/bad state of repair is an essential factor to consider when assessing the value and quality of an object or property