PAIR:Pair là gì, Nghĩa của từ Pair | Từ điển Anh - Việt - Rung.vn

pair   auto repair shop Pair là gì: / pɛə /, Danh từ: Đôi, cặp, cặp vợ chồng; đôi đực cái, đôi trống mái loài vật, chiếc; cái đồ vật có hai bộ phận, chính trị cặp nghị sĩ ở hai đảng đối lập

he repairs machines in a factory 1. He repairs machines in a factory. He's a mechanic. 2. The summer vacation lasts for alsmost 3 months. 3. Can you tell me how to get there? Just go straight ahead. 4.Could you tell me how to get to Ben Thanh market? 5. He feeds the pigs, buffalo and chicken

pair Pair là gì: / pɛə /, Danh từ: Đôi, cặp, cặp vợ chồng; đôi đực cái, đôi trống mái loài vật, chiếc; cái đồ vật có hai bộ phận, chính trị cặp nghị sĩ ở hai đảng đối lập

₫ 66,500
₫ 153,400-50%
Quantity
Delivery Options