PAIR:Nghĩa của từ Pair - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

pair   pair to pair off ghép từng đôi một; hợp thành từng đôi; kết đôi trong việc thoả thuận không bỏ phiếu ở nghị trường to pair off with

auto repair shop Hoàn thiện hồ sơ nhanh gọn - dễ dàng trong 30p. 1. HỆ THỐNG THẨM MỸ THU CÚC - TỰ HÀO 23 NĂM KINH NGHIỆM TRONG LĨNH VỰC THẨM MỸ. 52 Lý Thường Kiệt, Hoàn Kiếm, Hà Nội. Tầng 10 + 11, 286 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội. Cơ sở 1: Số 263 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội. Các tỉnh: Lạng Sơn, Quảng Ninh, Thanh Hóa, Bắc Ninh, Phú Thọ, Ninh Bình, Nghệ An, Bắc Giang

a pair of shoes Chủ đề a pair of shoes are or is: Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ cách sử dụng "are" và "is" khi nói về "a pair of shoes". Với những ví dụ cụ thể và bài tập thực hành, bạn sẽ tự tin hơn trong việc áp dụng ngữ pháp tiếng Anh vào giao tiếp hàng ngày

₫ 73,500
₫ 190,500-50%
Quantity
Delivery Options