PAIR:"pair" là gì? Nghĩa của từ pair trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việ

pair   he had a mechanic repair his car pair Từ điển Collocation. pair noun . 1 two things the same . ADJ. matching a matching pair of vases | identical . PREP. in a/the ~ Answer one question in each pair. | in ~s These candlesticks only come in pairs. | ~ of a pair of shoes . PHRASES one of a pair one of a pair of crystal vases . 2 people who are connected . ADJ

auto repair PowerSteam sẽ giúp bạn chọn lọc ra top 10+ Gara sửa chữa ô tô Thành phố Hồ Chí Minh tốt nhất. Hãy cùng tham khảo trong bài viết sau. CCMFast là địa chỉ xứng đáng top 1 trong danh sách này. Sở hữu gần 55k người theo dõi trên trang Facebook. CCMFast luôn là nơi anh em yêu xế lựa chọn tin tưởng để chăm sóc, sửa chữa xế cưng

fast cell phone repair Find Repair Services for iPhone, HTC, Samsung, Motorola, LGBlackberry. We Repair All Electronics Fast or It's Free

₫ 57,100
₫ 116,200-50%
Quantity
Delivery Options