PALM:PALM | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictio

palm   liverpool – las palmas PALM - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

palmolive Mua Dầu gội Palmolive kèm xả 2-trong-1 chiết xuất thiên nhiên 600ML giá tốt. Mua hàng qua mạng uy tín, tiện lợi. Shopee đảm bảo nhận hàng, hoặc được hoàn lại tiền Giao Hàng Miễn Phí

palmitic acid It is a long-chain fatty acid and a straight-chain saturated fatty acid. It is a conjugate acid of a hexadecanoate. A common saturated fatty acid found in fats and waxes including olive oil, palm oil, and body lipids. Palmitic acid is a metabolite found in or produced by Escherichia coli strain K12, MG1655. View More... hexadecanoic acid

₫ 32,100
₫ 199,500-50%
Quantity
Delivery Options