PANT:Nghĩa của từ Pant - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

pant   pants to pant for something khao khát cái gì Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. verb

dầu gội pantene Hơn thế, dòng dầu gội PANTENE còn tạo ra một lớp màng bảo vệ tóc chống lại tia cực tím và những tác hại từ môi trường. Với những mùi hương nhẹ nhàng, thoang thoảng Pantene giúp bạn gái trở nên xinh đẹp và tự tin hơn mỗi ngày

pantone Pantone Connect is a digital tool that lets you access over 15,000 Pantone colors and convert them to RGB, CMYK, Hex, and L*a*b* codes. You can also capture, share, and collaborate on color inspiration with the Pantone Color Match Card and Mobile App

₫ 10,300
₫ 110,300-50%
Quantity
Delivery Options