PARALLEL:PARALLEL | English meaning - Cambridge Dictionary

parallel   soi cau 3s Learn the meaning of parallel as an adjective, noun, verb and adverb in English, with synonyms, idioms and usage examples. Find out how parallel can describe position, similarity, computing, business and more

chế độ phân biệt chủng tộc a pác thai Chế độ phân biệt chủng tộc A-pác-thai, hay còn gọi là apartheid, là một hệ thống phân biệt chủng tộc cực đoan và tàn bạo đã được thiết lập ở Nam Phi từ năm 1948 và tồn tại cho đến năm 1994. Trong chế độ này, các cá nhân trong xã hội bị phân loại dựa trên chủng tộc của họ

christopher nolan Learn about the life and career of Christopher Nolan, a British and American filmmaker known for his Hollywood blockbusters with complex storytelling. Find out his biography, filmography, awards, influences, and more on this comprehensive article

₫ 11,200
₫ 123,400-50%
Quantity
Delivery Options