PARTY:PARTY | English meaning - Cambridge Dictionary

party   phim sex party Our restaurants offer a discount of 10% to parties of 10 or more. There will be 8 people in our party, so we'll need to book a table. We're having a farewell party for the sales manager. have/throw/give a party They're going to throw a party to celebrate a great year

jbl partybox 310 JBL Party Box 310 là một loa bluetooth nghe nhạc, party, hát karaoke hoàn hảo, mẫu loa này được thiết kế âm thanh với 2 x 6.5 inch 176mm woofers + 2 x 2.5 inch 65mm tweeters cho âm thanh mạnh mẽ ấn tượng JBL Pro Sound đỉnh cao với âm trầm sâu chắc, âm trung rõ ràng, âm cao chi tiết

they held a party to congratulate - Congratulate sb on sth: chúc mừng ai về việc gì E.g: I congratulated her on winning the first prize. ð Đáp án C Họ đã tổ chức một bữa tiệc để chúc mừng con trai về sự thành công của cậu ấy.

₫ 68,500
₫ 117,300-50%
Quantity
Delivery Options