PARTY:PARTY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

party   kemono party Our restaurants offer a discount of 10% to parties of 10 or more. There will be 8 people in our party, so we'll need to book a table. We're having a farewell party for the sales manager. have/throw/give a party They're going to throw a party to celebrate a great year. He was elected as party leader in 2011

hi88 hi88.party Hi88 là một nhà cái có giấy phép cá cược trực tuyến hợp pháp do Isle of Man và Khu kinh tế Cagayan and Freeport cấp. Với bề dày kinh nghiệm và danh tiếng phục vụ hơn 10 triệu người ,... Xem thêm. ?SỰ KIỆN ĐẶC BIỆT: SINH NHẬT VÀNG Hi88 TẶNG NGÀN ƯU ĐÃI ĐẾN TOÀN THỂ HỘI VIÊN TỪ 27/11/2024-30/12/2024

jbl partybox 710 Loa tiệc uy lực 800W RMS, thiết kế kháng nước cùng đèn sôi động. Lan toả âm nhạc tức thì với uy lực 800W đến từ chất âm hiệu suất khủng JBL Original Pro Sound. Hệ thống hai loa tweeter 2.75" cùng hệ thống loa trầm 8" đồng bộ hoàn hảo đến từng âm tiết với các cổng phản xạ âm trầm khiến bạn thực sự cảm nhận được từng nhịp thở của âm thanh

₫ 11,300
₫ 191,300-50%
Quantity
Delivery Options