PASS:Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

pass   cách cài pass máy tính Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Phát âm của pass là gì?

pass out là gì Nghĩa của pass out - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs Ex: She passed out from exhaustion after a long day of work. Cô ấy ngất đi do mệt mỏi sau một ngày làm việc dài. Ex: The walkers were faint from hunger. Những người đi bộ đã ngất xỉu vì đói. Ex: They found him lying unconscious on the floor

random password generator Generate a strong and secure random password with numbers, letters, and special symbols. You can also test your password strength, exclude similar or ambiguous characters, and use other password tools

₫ 96,500
₫ 172,300-50%
Quantity
Delivery Options