PASS:Nghĩa của từ Pass - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

pass   rượu vang passion Giải thích VN: Trong DOS, đây là con đường mà hệ điều hành phải theo để tìm ra một chương trình có khả năng chạy được, đang lưu trữ trong một thư mục phụ. Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt

gamepass PC Game Pass là dịch vụ đăng ký chơi game trên PC với nhiều trò chơi hấp dẫn và hướng dẫn đăng ký chi tiết

gitcoin passport Access a world of Web3 opportunities securely with a single sign-in. Logging in... Sign in with EthereumAvailable on

₫ 65,500
₫ 147,400-50%
Quantity
Delivery Options