PASS ON:PASS ON | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

pass on   reset password fo4 Pass on là một cụm từ phrasal verb có nhiều nghĩa, ví dụ như chuyển tiếp, từ chối, chuyển tiếp và chết. Xem các định nghĩa, ví dụ, các từ liên quan và bản dịch của pass on trong nhiều ngôn ngữ khác

passion PASSION - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

pass Pass là gì: / ´pa:s /, Danh từ: sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ ở trường đại học, hoàn cảnh gay go, tình thế gay go, giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền;

₫ 21,100
₫ 172,500-50%
Quantity
Delivery Options