PASSENGER:PASSENGER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge D

passenger   nhóm nhạc nữ also adjective a passenger train. Bản dịch của passenger từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd Các ví dụ của passenger

kết quả trận arsenal Các tỉ số và lịch thi đấu của Arsenal - theo dõi tỉ số trực tiếp, các kết quả, lịch thi đấu và chi tiết trận đấu của Arsenal trên Livesport.com

2010 tuổi con j Người sinh năm 2010 thuộc mệnh Mộc. Xét theo nạp âm là mệnh Tùng Bách Mộc, tức gỗ cây tùng. Tùng thân đại thụ vững chãi, tán lá rậm rạp tươi xanh vươn mình đón nắng, có thể sinh trưởng tốt ngay trong cả điều kiện khắc nghiệt. Người mệnh này vì thế mà có ý chí mạnh mẽ, dám đối đầu với mọi thử thách

₫ 81,400
₫ 168,100-50%
Quantity
Delivery Options