passion passion gg dịch tôn giáothe Passion những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu; bài ca, đoạn kinh thánh thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu Nội động từ thơ ca say mê, yêu tha thiết, yêu nồng nàn
compassion là gì Nghĩa của từ compassion trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. VERB + COMPASSION be filled with, feel, have I survived. Someone or something had had compassion on me. | show sb | lack
passion 1 Passion#1® made its way to Dutch Outdoor growers in the 1980’s thanks to Dutch Passion and has established a reputation as a strong, stable strain that is easy to grow. If started early in the