passion 86 passion 90 Read Passion 86 - Onimanga ... Next
passionate Tìm kiếm passionate. Từ điển Anh-Việt - Tính từ: say đắm, tỏ xúc cảm mãnh liệt; nồng nàn; thiết tha. Từ điển Anh-Anh - adjective: more ~; most ~, having, showing, or expressing strong emotions or beliefs
tiểu thuyết passion Jeong Tae Ui đã gia nhập làm thành viên với thời hạn nửa năm ở tổ chức UNHRDO, tổ chức Phát triển Nhân lực Liên Hợp Quốc liên hợp quốc, nơi chú cậu đang làm việc. Cậu được phân vào chi nhánh Châu Á của UNHRDO. Với tính cách tích cực và gan dạ của mình, cậu đã thích ứng được với UNHRDO mà không gặp chút khó khăn nào kể cả trong môi trường xa lạ