PATH:PATH | English meaning - Cambridge Dictionary

path   one piece fighting path apk Learn the meaning of path as a noun in English, with synonyms, idioms, and usage examples. Path can refer to a route, a track, a direction, or a set of actions

sympathy in sympathy with somebody/something bày tỏ sự ủng hộ, bày tỏ sự tán thành đối với một sự nghiệp.. I'm sure she will be in sympathy with your proposal

the sympathizer vietsub Phim kể về Đại úy, một điệp viên hai mang cộng sản nằm vùng trong Quân lực Việt Nam Cộng hòa, sau khi Sài Gòn thất thủ, anh tiếp tục theo dõi tình hình và báo cáo lại cho cấp trên. Phim có diễn viên Hoa Xuande, Robert Downey Jr., Toan Le, Fred Nguyen Khan, Duy Nguyễn và Vy Le

₫ 28,500
₫ 111,100-50%
Quantity
Delivery Options