PAVEMENT:"pavement" là gì? Nghĩa của từ pavement trong tiếng Việt. Từ điển

pavement   avisure pavement Từ điển Collocation. pavement noun . ADJ. wide | narrow | hard She had sore feet from walking on hard pavements all day. | broken, uneven | crowded | empty . VERB + PAVEMENT step off, step onto | keep to | mount The car mounted the pavement and crashed into a lamp post. PAVEMENT + NOUN cafe, table, terrace . PREP

việt yên bắc giang Việt Yên là thị xã trung du và miền núi, nằm giữa lưu vực sông Cầu và sông Thương, ở khoảng 20°16'B - 21°17'B, 106°1'Đ - 107°7'Đ, có diện tích 171,01 km² chiếm 4,5% diện tích tỉnh Bắc Giang

vinfast vf 5 VF 5 Plus là mẫu ô tô điện thông minh thứ 4 của VinFast chính thức được mở bán. Mức giá niêm yết VinFast VF 5 Plus đã bao gồm VAT như sau: Bên cạnh đó, để tối ưu chi phí sử dụng người dùng có thể lựa chọn gói thuê pin VinFast VF 5 Plus với mức giá 1,6 triệu đồng/tháng

₫ 74,200
₫ 158,200-50%
Quantity
Delivery Options