PAVEMENT:"pavement" là gì? Nghĩa của từ pavement trong tiếng Việt. Từ điển

pavement   ovumix pavement Từ điển Collocation. pavement noun . ADJ. wide | narrow | hard She had sore feet from walking on hard pavements all day. | broken, uneven | crowded | empty . VERB + PAVEMENT step off, step onto | keep to | mount The car mounted the pavement and crashed into a lamp post. PAVEMENT + NOUN cafe, table, terrace . PREP

xs thu 2 hang tuan mien nam Tường thuật trực tiếp XS MN - kết quả xổ số miền Nam thứ hai hàng tuần online. Xem thông tin XSMN Thu 2 liên tục, nhanh chóng và chính xác nhất hiện nay!

dầu mù u có bôi vết thương hở Cách sử dụng dầu mù u trị vết thương hở an toàn. Bạn có thể dùng dầu mù u để bôi trực tiếp lên những vết thương không quá nghiêm trọng, vết thương hở nhỏ, các nốt đỏ, vết nấm, mưng mủ… ở trên da. Dưới đây là cách sử dụng dầu mù u cho vết thương hở nhẹ

₫ 14,200
₫ 186,200-50%
Quantity
Delivery Options