PAX:Nghĩa của từ Pax - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

pax   apax leader pax Americana hoà bình kiểu Mỹ Tiền lương to draw one's pax lĩnh lương Sự trả tiền in the pay of somebody thường, nghĩa xấu ăn lương

gemapaxane Gemapaxane 4000IU/0.4ml là thuốc tiêm chứa Enoxaparin Natri, được dùng trên lâm sàng để dự phòng tình trạng thuyên tắc huyết khối và bệnh huyết khối tĩnh mạch cho bệnh nhân phẫu thuật và bệnh nhân bị liệt. Xem thông tin chi tiết sản phẩm, cách tiêm, liều lượng, hạn sử dụng, tác dụng, cảnh báo và

apax english Tiếng Anh trẻ em hàng đầu Việt Nam. Apax Leaders xây dựng hệ sinh thái giáo dục giúp trẻ tiếp thu kiến thức và phát triển toàn diện nhất

₫ 25,500
₫ 113,300-50%
Quantity
Delivery Options