PENDING:Pending là gì, Nghĩa của từ Pending | Từ điển Anh - Việt

pending   pending là gì Pending là gì: / ˈpɛndɪŋ /, Tính từ: chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; pháp lý chưa xử, sắp xảy ra, Giới từ: cho tới khi, trong khi chờ đợi,

spending a month with my sister Sister APK, or Anna as she prefers to be called, is my elder sister, known for her decisive personality and unwavering determination. This month-long journey unfolded unexpectedly, yet it left an indelible mark on my life, offering lessons in resilience, patience, and the enduring bonds of family

pending Pending là gì: / ˈpɛndɪŋ /, Tính từ: chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; pháp lý chưa xử, sắp xảy ra, Giới từ: cho tới khi, trong khi chờ đợi,

₫ 68,400
₫ 179,500-50%
Quantity
Delivery Options