PERMISSION:PERMISSION | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge

permission   vnpt invoice She showed genuine interest in my research and readily gave me permission to use her recording for analysis and comparison. Từ Cambridge English Corpus Between 1719 and 1730, for example, the provincial gave permission for the entry of 23 girls to live with the nuns in their cells

kalvin phillips man city The England international midfielder joins Pep Guardiola's side on a six-year contract after eight seasons at his hometown club. Leeds are set to replace Phillips with RB Leipzig's Tyler Adams, while City also confirm the arrival of Darko Gyabi

keo nha cai 5.de Keo nha cai 5 này là hình thức giúp người chơi đoán biết kết quả của một trận đấu. Bảng keonhacai sẽ đưa ra con số cụ thể về tỷ lệ tài xỉu và người chơi dự đoán

₫ 65,100
₫ 186,100-50%
Quantity
Delivery Options