personal office 365 personal Tìm tất cả các bản dịch của personal trong Việt như bản thân, cá nhân, riêng tư và nhiều bản dịch khác
personal color Personal color có nghĩa là màu sắc cá nhân, là một hệ thống phân loại màu sắc dựa trên tông màu da, màu tóc hiện tại và màu mắt của mỗi người. Xác định đúng personal color giúp tôn lên vẻ đẹp tự nhiên và cá tính riêng. Thuật ngữ personal color không phải mới được sử dụng gần đây mà đã có từ nhiều thập kỷ trước
personal Personnel là danh từ mang nghĩa công chức, nhân sự. Personal: cá nhân, riêng tư, đích thân. Personal thường được dùng làm thuộc ngữ. This is my personal opinion. Đây là ý kiến của cá nhân tôi. Personnel: những công chức, nhân viên, nhân sự