PIMP:PIMP | English meaning - Cambridge Dictionary

pimp   khạc đờm ra máu to act as a pimp, getting customers for prostitutes; to provide someone to a customer as a prostitute: He spent most of his adult life pimping. They pimped the girls to a range of clients in the area

ảnh động Tìm video về Ảnh Động. Miễn phí bản quyền Không cần thẩm quyền Hình ảnh chất lượng cao

lịch thi dau bong da hom nay Lịch thi đấu bóng đá hôm nay đêm nay, tối nay và rạng sáng ngày mai MỚI nhất ở các giải đấu lớn như: Ngoại Hạng Anh, La Liga, Cúp C1, Seria A, Ligue 1, Bundesliga cho đến các giải đấu quốc gia như V-League

₫ 24,300
₫ 164,500-50%
Quantity
Delivery Options