PIRATE:pirate - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt -

pirate   sunny pirates going merry Tìm kiếm pirate. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: cướp biển, hải tặc, tàu cướp biển. Từ điển Anh-Anh - noun: count someone who attacks and steals from a ship at sea, someone who illegally copies a product or invention without permission

thepiratebay3 The Pirate Bay, the popular torrent site, has moved to a new onion address over the Tor network to avoid warnings and blockades. The new domain is more secure and has 56 characters, so users are advised to bookmark it

thepiratebays The Pirate Bay thường được viết tắt là TPB là một website chia sẻ dữ liệu số, người dùng có thể tìm kiếm, tải dữ liệu qua Magnet link và file torrent, sử dụng giao thức BitTorrent. The Pirate Bay được thành lập tại Thụy Điển năm 2003

₫ 24,200
₫ 188,200-50%
Quantity
Delivery Options