"Placeholder" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

placeholder   hentai kanao Hình ảnh minh họa cho Placeholder 1 Placeholder trong Tiếng Anh là gì Placeholder được định nghĩa là chỗ dành sẵn, chỗ để, trình giữ chỗ,... Placeholder là từ tiếng Anh được phát âm là /ˈpleɪs.hoʊl.dɚ/ theo từ điển Cambridge

xsmb hằng ngày XSMB 30 ngày hay KQXSMB 30 ngày liên tiếp là 30 kết quả xổ số Miền Bắc của 30 lần quay gần nhất. Click vào "Hiện thêm kết quả" để xem thêm các lần quay trước nữa của xổ số Miền Bắc

gamma ai Use AI to make a presentation in seconds. Add images with AI, or use your own. Customize one of our ready-made templates, or look for inspiration. More visual than a doc. More collaborative than a slide deck. More interactive than a video. Made with Gamma. A new medium for presenting ideas, powered by AI

₫ 96,200
₫ 199,500-50%
Quantity
Delivery Options