PLAIN:PLAIN - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

plain   complaint là gì Tìm tất cả các bản dịch của plain trong Việt như bình dị, trơn, đơn giản và nhiều bản dịch khác

kem chống nắng beplain Kem Chống Nắng Beplain Sunmuse Mineral Sunscreen SPF50+ PA++++ 50ml là sản phẩm chống nắng vật lý với chiết xuất từ các Superfood xanh, công thức vật lý dịu nhẹ, kiềm dầu, đảm bảo an toàn cho cả làn da nhạy cảm nhất hoặc với phụ nữ có thai

make a complaint là gì 投诉, 抱怨,牢骚, 不满… एखादी गोष्ट चुकीची आहे किंवा समाधानकारक नाही असे विधान… 苦情, 文句(もんく), 不満(ふまん)の種(たね)… şikayet, itiraz, yakınma… plainte feminine, réclamation feminine, grief masculine… queixa, reclamació… klacht… ஏதோ தவறு அல்லது திருப்திகரமாக இல்லை என்று தெரிவிக்கும் ஒரு அறிக்கை… बयान या दावे के रूप में एक शिकायत… ફરિયાદ કરવી…

₫ 22,300
₫ 158,200-50%
Quantity
Delivery Options