POCKET:POCKET | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dict

pocket   pocket incoming also adjective a pocket handkerchief, a pocket knife. a small bag attached to the corners and sides of a billiard-table etc to catch the balls túi hứng bi a

pocket 3 DJI Osmo Pocket 3 nổi bật với thiết kế nhỏ gọn và tinh tế, cho phép người dùng dễ dàng mang theo bên mình mọi lúc, mọi nơi. Với kích thước chỉ 139,7×42,2×33,5mm và trọng lượng nhẹ chỉ 179g, chiếc camera này có thể nằm gọn trong lòng bàn tay

dji osmo pocket 3 Osmo Pocket 3 is a powerful vlogging camera with a 1-inch CMOS sensor, a 2-inch rotatable touchscreen, and 4K/120fps shooting. It features three-axis gimbal stabilization, ActiveTrack 6.0, stereo recording, and DJI Mic 2 compatibility

₫ 34,400
₫ 194,400-50%
Quantity
Delivery Options