PODIUM:PODIUM | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

podium   cách đổi tên email Tears ran down her face as she stood on the winner's podium. He looked nervous as he got up on the podium to make his speech. The candidates must stay behind their respective podiums at all times during the debate. He is a legendary performer at the podium. It was his fourth podium of the season

tải video từ facebook Trình tải xuống video miễn phí cho phép bạn tải video Facebook với chất lượng HD bằng một cú nhấp chuột. Bạn không cần cài đặt gì cả, không gặp quảng cáo và lấy tệp video chính xác trên thiết bị của bạn

người giàu nhất thế giới 2024 Theo tạp chí Forbes, tổng tài sản của 10 tỷ phú giàu nhất thế giới tính tới ngày 1/2/2024 là 1,44 nghìn tỷ USD. Pháp Bernard Arnault vượt qua Elon Musk trở thành người giàu nhất, Zhong Shanshan là người giàu nhất Trung Quốc, Mukesh Ambani là người giàu nhất Ấn Độ

₫ 48,300
₫ 195,200-50%
Quantity
Delivery Options