POOR:Nghĩa của từ Poor - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

poor   lee jae wook poor concrete bê tông nghèo ít xi măng poor concrete hỗn hợp bê tông nghèo poor gas khí nghèo poor gas conduit đường ống ga nghèo poor lime vôi nghèo chứa nhiều chất hòa tan trong axit poor mixture hỗn hợp đốt nghèo poor mixture hỗn hợp nghèo poor rock đá nghèo poor tone âm nghèo sand poor in clay

định ngữ là gì Định ngữ là thành phần phụ trong câu, được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ. Định ngữ có thể là một từ, một ngữ hoặc một cụm chủ vị. – Ví dụ minh họa: + Ví dụ 1: Chị tôi có mái tóc đen. == Đen là định ngữ, đen là từ làm rõ nghĩa cho danh từ “tóc” + Ví dụ 2: Chị tôi có mái tóc đen mượt mà

rule34 nami Rule34 - If it exists, there is porn of it. We have pokemon, my little pony, Other hentai, whatever you want

₫ 96,300
₫ 110,500-50%
Quantity
Delivery Options