POOR:POOR | English meaning - Cambridge Dictionary

poor   poor He neglects that poor dog - he never takes him for walks or gives him any attention. I hear poor old Frank's lost his job. The poor things were kept in small cages without room to move. The poor bird couldn't fly because it had a broken wing. You poor thing - you're all wet

poor things phimmoi Trong Poor Things, Lanthimos đưa khán giả vào bối cảnh thành phố London Anh thời Victoria thế kỷ 19, nhưng điểm xuyết những yếu tố siêu thực như các cỗ xe ngựa và sinh vật kỳ dị trên đường phố. Ở thế giới đó, có một nhà khoa học điên như Godwin với những thử nghiệm

poor bunny Là một trò chơi đuổi bắt điểm cao nhỏ dễ thương, nơi bạn điều khiển một chú thỏ nhỏ phải ăn tất cả những củ cà rốt ngon lành trong khi

₫ 27,300
₫ 135,500-50%
Quantity
Delivery Options