pose a threat composer Learn the meaning of pose a threat, a verb phrase that means to cause a problem or difficulty. See how to use it in sentences with different contexts and synonyms
buffet hải sản poseidon Hệ thống nhà hàng buffet hải sản, lẩunướng BBQ cho mọi nhà!
pose a threat to sth là gì "pose a threat" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "pose a threat" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe. Câu ví dụ: Ignacio initially moved west-northwest, posing a threat to Hawaii. ↔ Ban đầu Ignacio di chuyển theo hướng Tây - Tây Bắc, đặt ra một mối đe dọa cho Hawaii