powder vtc game powder powder /'paudə/ danh từ. bột; bụi y học thuốc bột; phấn đánh mặt thuốc súng; food for powder. bia thịt, bia đỡ đạn; not worth powder and shot. không đáng bắn, không đáng để chiến đấu cho; put more powder into it! hãy hăng hái lên một chút nữa nào! smell of powder
giày adidas 2024 Giày Adidas hot 2024 sẽ cập nhật nhiều mẫu giày nổi bật, thời trang phong cách riêng biệt, các dòng chạy bộ cũng được nâng cấp, Ultraboost cũng tích hợp nhiều công nghệ
băng rôn Băng rôn là một loại vật liệu truyền thông thường được làm từ vải hoặc nhựa vinyl, có kích thước lớn và được in hình ảnh, chữ viết để truyền tải thông điệp cụ thể. Nó thường được treo ở các địa điểm công cộng, nơi có nhiều người qua lại, để thu hút sự chú ý và truyền đạt thông tin đến công chúng