PRECISION:Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

precision   dell precision 7510 also adjective precision tools =tools used for obtaining very accurate results. Moreover, the precision and location of neural damage is reasonably well controlled in laboratory studies but is unpredictable in the human

dell precision 7530 Dell Precision 7530 được trang bị bộ vi xử lý mạnh nhất hiện nay Intel Core i9 8950HK 6 lõi 12 luồng có khả năng ép xung lên tới 4.8GHz giúp cho những tác vụ dù là nặng nề nhất hay những tựa game yêu cầu cấu hình nặng nhất hiện nay cũng không là gì với Dell Precision 7530

dell precision 7540 Dell Precision 7540 là sản phẩm mới nhất trong dòng máy trạm di động cao cấp của Dell. CPU Intel Xeon, Nvidia Quadro RTX 5000 và màn hình 4K HDR tốt nhất trong phân khúc thực sự “đáng đồng tiền bát gạo”

₫ 45,300
₫ 137,400-50%
Quantity
Delivery Options