PRECISION:Precision là gì? | Từ điển Anh - Việt - ZIM Dictionary

precision   precision Chất lượng, tình trạng hoặc thực tế chính xác và chính xác. The quality condition or fact of being exact and accurate. The precision of the survey data was crucial for the study. Độ chính xác của dữ liệu khảo sát rất quan trọng cho nghiên cứu. Her precision in organizing events made her a valuable team member

dell precision m4800 Dell Precision M4800 - Laptop đồ họa cho dân công nghệ . Được biết đến là sản phẩm có thiết kế cực bền bỉ, với cấu hình ổn định, phục vụ công việc làm đồ họa 2D, 3D hiệu quả. Dell Precision M4800 là sản phẩm được được nhiều người dùng ưa chuộng hiện nay

dell precision 5560 Được trang bị màn hình 15.6 inch tỷ lệ 16:10 Full Viền và có độ phân giải FullHD+ 1920×1200 15,6 inch. Ngoài ra còn có phiên bản độ phân giải 4K 3840 x 2400 pixel nên chất lượng hình ảnh của Precision 5560 sắc nét và chi tiết hơn bao giờ hết

₫ 38,100
₫ 108,500-50%
Quantity
Delivery Options