PRECISION:Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

precision   precision also adjective precision tools =tools used for obtaining very accurate results. Moreover, the precision and location of neural damage is reasonably well controlled in laboratory studies but is unpredictable in the human

dell precision 5560 Laptop Dell Precision 5560 là mẫu máy trạm mỏng nhẹ, hiệu năng vượt trội với CPU Intel Gen 11th, GPU RTX A2000. Bảo hành 12 tháng, 1 đổi 1 trong vòng 15 ngày

dell precision m4800 Dell Precision M4800 Core i7 4180MQ, K2100M với thiết kế mới sang trọng, lịch lãm, cá tính, cấu hình cao, chất lượng đảm bảo sản phẩm đang bán chạy nhất tại Laptop Chất

₫ 67,400
₫ 133,500-50%
Quantity
Delivery Options