PREPARE:"prepare" là gì? Nghĩa của từ prepare trong tiếng Việt. Từ điển A

prepare   tin tức về lương hưu prepare for war. I was fixing to leave town after I paid the hotel bill. prepare for eating by applying heat; cook, fix, ready, make. Cook me dinner, please. can you make me an omelette? fix breakfast for the guests, please. to prepare verbally, either for written or spoken delivery. prepare a report. prepare a speech

dự đoán xổ số miền nam hôm nay minh ngọc Soi cầu Dự đoán xổ số miền Nam minh ngọc hôm nay dự đoán trúng thưởng 100% kết quả đài miền Nam từ giải tám, đặc biệt đầu đuôi, bao lô 2 số chính xác nhất

sweetie fox mechanic 2,846 Followers, 14 Following, 60 Posts - Sweetie Fox 力 @swfx.official on Instagram: ""

₫ 60,400
₫ 168,500-50%
Quantity
Delivery Options