PREPARING:Prepare đi với giới từ gì? Cấu trúc prepare và cách dùng

preparing   when preparing a cv university Preparing là động từ có nguồn gốc từ prepare, còn preparation là danh từ hình thành từ prepare. Động từ preparing: Nó có nghĩa là đang chuẩn bị, được dùng để nói về hành động nào đó đang được thực hiện để chuẩn bị cho điều gì đó trong tương lai

preparing Ví dụ: We are preparing for our trip to Europe next month. Chúng tôi đang chuẩn bị cho chuyến du lịch đến châu Âu của mình vào tháng sau Well prepared là gì? Well prepared có nghĩa là chuẩn bị tốt. Ví dụ: Such a way can also make the soil well-prepared for the cultivation next time

when preparing a cv In this guide, we will walk you through the process of preparing a good CV that showcases your expertise and maximizes your chances of securing the job you desire. Whether you're a recent

₫ 73,300
₫ 193,400-50%
Quantity
Delivery Options