PRESENT:Nghĩa của từ Present - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

present   preparing and giving a presentation Từ web trang này có nhiều nghĩa của từ Present trong tiếng Anh và tiếng Việt, cùng với các ví dụ, cấu trúc và nguồn khác. Từ Present có nghĩa là hiện tại, quà biếu, trình bày, trình diện, đặt ra, trao tặng, bày tỏ, đưa ra, bộc lộ, đặt ra, trao tặng, bày tỏ, đưa ra, bộc lộ, đặt ra, trao tặng, bày tỏ, đưa ra, bộc lộ,

present simple tense Học thuộc thì hiện tại đơn Present Simple Tense là một trong 7 thì kiến thức nền tảng thuộc ngữ pháp tiếng Anh. Xem các ví dụ, các lưu ý và bài tập để tự học thuộc và vận dụng chuẩn xác thì hiện tại đơn

present continuous worksheet Present Continuous Tense 60178 worksheets by Teodora Trifonova .Present Continuous Tense online exercise LiveWorksheets Liveworksheets transforms your traditional printable worksheets into self-correcting interactive exercises that the students can do online and send to the teacher

₫ 60,500
₫ 144,500-50%
Quantity
Delivery Options