PRESENT:PRESENT - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

present   present perfect continuous Tìm tất cả các bản dịch của present trong Việt như bày tỏ, giới thiệu, trình bày và nhiều bản dịch khác

stadiums past present and future Modern stadiums built in the 20th century focused mainly on sports but recent designs aim to make them multipurpose community hubs that can also help address energy and environmental issues through renewable power generation

present Present là gì: / vpri'zent / và / n'prezәnt /, Tính từ: có mặt, hiện diện; có có mặt tại một nơi, trong một chất.., hiện nay, hiện tại, hiện thời hiện đang xảy ra, đang tồn tại,

₫ 63,500
₫ 181,200-50%
Quantity
Delivery Options