PRESENT:PRESENT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

present   present simple worksheet Learn the meaning and usage of the word present in different contexts, such as a noun, an adjective, or a verb. Find out the synonyms, antonyms, examples, and grammar rules of present in English

at present là thì gì At present là một trạng từ chỉ thời gian, diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Học cách sử dụng At present trong câu khẳng định, phủ định, nghi vấn và các từ đồng nghĩa với At present

presentation Create stunning presentations with Canva's drag-and-drop editor, thousands of templates, and AI tools. Collaborate, record, and share your ideas with anyone, anywhere, on any device

₫ 57,200
₫ 133,200-50%
Quantity
Delivery Options