present simple preparing and giving a presentation Thì hiện tại đơn Simple present hoặc Present Simple Tense là một thì trong tiếng Anh hiện đại. Thì này diễn tả một hành động chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hoặc một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại
presentation là gì presentation Từ điển Collocation. presentation noun . 1 of a gift or prize . ADJ. annual | official | special | farewell, retirement . VERB + PRESENTATION make . PRESENTATION + NOUN ceremony, dinner, evening, night the school's annual presentation evening . PREP. ~ to The president made a presentation to the businesswoman of the year. 2
present simple tense Khái niệm thì hiện tại đơn Simple present là gì Định nghĩa thì hiện tại đơn: Thì hiện tại đơn Simple present tense dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một hành động diễn ra lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, khả năng. 2. Công thức thì hiện tại đơn Simple present tense