pride tao Nghĩa của từ pride trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. lấy làm kiêu hãnh về cái gì... lấy làm tự hào về việc gì... VERB + PRIDE feel, have, swell with They have a fierce pride in their traditions. He swelled with pride as he held the trophy. | express. PREP. with ~ I wear my policeman's uniform with pride
xe duy quý Nhà xe Duy Quý khai trương thêm các trạm đón khách mới. Xe Khách Chất Lượng Cao. Dịch vụ xe khách chất lượng cao với nội thất chất lượng, sạch sẽ, an toàn, lịch sự. Dịch vụ cho thuê xe du lịch. Duy Quý nhận hợp đồng tham qua, du lịch, tiệc cưới với nhiều loại xe: 7 chỗ, 16 chỗ, 29 chỗ... Dịch vụ gởi hàng hóa
nhẫn hoa Một hôm anh đi đám cưới họ hàng và đã nhận được bó hoa cưới của cô dâu cùng với Waenpetch một trợ lý tổng biên tập tạp chí gia đình, một người cũng tôn thờ chủ nghĩa độc thân