PRIOR TO:Prior to là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

prior to   prioritize Thuật ngữ "prior to" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "prior", có nghĩa là "trước" hoặc "cái trước". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh thời gian, thể hiện sự xảy ra hay tồn tại trước một sự kiện hoặc thời điểm nhất định

prior to Học về nghĩa, cách phát âm, cấu trúc và ví dụ của cụm từ prior to trong tiếng Anh. Prior to có nghĩa là trước một thời gian hoặc sự kiện, có thể được sử dụng với danh từ hoặc động từ có đuôi ing

priority priority Từ điển Collocation. priority noun . ADJ. high, main, major, number one, top | first, immediate, urgent Getting food, medicine and blankets to flood victims is the most urgent priority. | low Material possessions have always been a low priority for Mike

₫ 15,400
₫ 136,400-50%
Quantity
Delivery Options