prior to là gì a priori cafe Prior to something là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là trước một thời gian hoặc sự kiện nhất định. Xem ví dụ, các từ đồng nghĩa và bản dịch sang tiếng Trung Quốc
vietcombank priority Để trở thành Khách hàng Ưu tiên của Vietcombank, Quý khách vui lòng đáp ứng một trong các điều kiện dưới đây: Dư nợ vay bình quân trong 12 tháng liền trước hoặc dư nợ cam kết duy trì trong vòng 6 tháng tiếp theo kể từ thời điểm định danh từ 3 tỷ VND trở lên
priority là gì การมีสิทธิได้ก่อน, การมาก่อน… priorytet, pierwszeństwo, najważniejsza sprawa…