PRISM:Nghĩa của từ Prism - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

prism   sinh năm 2007 mệnh gì Dove prism lăng kính Dove erecting prism lăng kính lật hình Foucault prism lăng kính Foucault hollow prism lăng kính rỗng Nicol prism lăng kính Nicol objective prism lăng kính vật kính optical prism lăng kính quang học prism beam-splitter lăng kính tách màu prism binocular ống nhòm dùng lăng kính prism binoculars

rosenborg vs mu Các hậu vệ MU tỏ ra lóng ngóng trước pha tấn công trung lộ của Rosenborg. Broholm ra chân nhanh như chớp đưa bóng đi trúng xà ngang. Ngay sau đó, cầu thủ Rosenborg lại có cơ hội đối mặt với thủ môn Vitek nhưng không thể chiến thắng "người nhện" bên phía MU

bảng xếp hạng bóng đá việt nam Theo dõi bảng xếp hạng V.League 1, bảng xếp hạng V.League 1 2024/2025 tổng thể, sân nhà/sân khách và phong độ 5 trận gần nhất

₫ 71,500
₫ 190,200-50%
Quantity
Delivery Options