privilege trục khuỷu Từ điển Anh-Anh - noun: count :a right or benefit that is given to some people and not to others, singular :a special opportunity to do something that makes you proud. Từ điển Đồng nghĩa - noun: The children were given the privilege of choosing where the family should go on holiday
xsmn 19 07 24 Kết quả xổ số miền Nam ngày 19/7/2024. XSMN Thứ 6 ngày 19/7/2024 được mở thưởng bởi 3 công ty xổ số kiến thiết tỉnh Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh - với mã hiệu XSVL, XSBD, XSTV Kỳ mở thưởng bắt đầu quay thưởng từ giải tám cho đến giải nhất và cuối cùng là công bố
mojito Mojito "mô-hi-tô", / m oʊ ˈ h iː t oʊ /; tiếng Tây Ban Nha: moˈxito là thức uống Highball truyền thống của Cuba. Theo truyền thống, mojito là một loại cocktail bao gồm năm thành phần: rượu rum trắng, đường nước mía truyền thống, nước cốt chanh, nước soda và bạc hà