problem there has always been a problem Xem nghĩa, định nghĩa, từ đồng nghĩa, phát âm và ví dụ của từ "problem" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "problem" có nhiều bản dịch khác nhau, ví dụ vấn đề, luận đề, điều khó hiểu, khó khăn, vấn đề xã hội
a problem feeling or belief A deep-seated problem, feeling, or belief is difficult to change because its causes have been there for a long time
houston we have a problem Explore the true story behind the iconic phrase “Houston, we have a problem,” its Apollo 13 origins, and how it solidified Houston’s status in space history