PROCESS:Phép dịch "Process" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

process   process hacker "Process" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "Process" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: Quá trình, Qui trình, quá trình. Câu ví dụ: The process is important. ↔ Quá trình thực hiện là quan trọng

processor PROCESSOR ý nghĩa, định nghĩa, PROCESSOR là gì: 1. the part of a computer that performs operations on the information that is put into it 2. the…. Tìm hiểu thêm

process là gì Hãy tìm hiểu nghĩa của từ Process trong tiếng Anh và tiếng Việt, cách dùng nó là noun hoặc verb, các từ đồng nghĩa, các ví dụ và các cụm từ liên quan. Xem các bảng tập phát âm, các kết hợp từ, các tài liệu trích dẫn và các từ vựng liên quan của Process

₫ 98,100
₫ 120,200-50%
Quantity
Delivery Options