product baseboard product prime b760m a d4 Learn the meanings and usage of the word product in different contexts, such as business, mathematics, chemistry, and grammar. Find synonyms, antonyms, and related words for product in the Cambridge dictionaries
product Một số từ đi với 'product': Product development: sự phát triển sản phẩm. Gross national product: tổng sản phẩm quốc gia. The products of genius: ngững tác phẩm của thiên tài. End product: sản phẩm cuối. Intermediate product: sản phẩm trung gian. 2. Produce /prɔ'dju:s/ v: trồng, sản xuất
productivity PRODUCTIVITY - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary